Có 2 kết quả:

复活 phục hoạt復活 phục hoạt

1/2

phục hoạt

giản thể

Từ điển phổ thông

hồi sinh, phục sinh, sống lại

Bình luận 0

phục hoạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

hồi sinh, phục sinh, sống lại

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống lại ( sau khi đã chết ).

Bình luận 0